- Từ điển Anh - Việt
Glycosometer
Xem thêm các từ khác
-
Glycostatic
giữatỉ lệ đường không đổi, -
Glycosuria
/ ¸glaikou´sjuəriə /, Danh từ: (y học) bệnh đái đường, Y học: glucoza... -
Glycotaxis
(sự) phân phối glucozamô, -
Glycotropic
hướng đường quatrung gian đường gây tăng glucoza huyết, -
Glycotropic principle
chất kháng insulin, -
Glycuresis
(sự) bài tiết đường trong nước tiểu, glucozaniệu sau bữa ăn, -
Glycuronuria
axit glucuronic niệu, -
Glycyrrhiza
dây cam thảo glycyrrhiza glabra, -
Glycyrrhiza extract
cao cam thảo, -
Glycyrrhizaextract
cao cam thảo, -
Glycyrrhizine
glyxyrinzin, -
Glymiddine
thuốc làm giảm mức độ đường trong máu : tác động phụ thường thấy là rối loạn tiêu hóavà phản ứng da ., -
Glyoxydiureide
glyoxyđiureit, -
Glyoxylic acid
axit glyoxylic, -
Glyoxylicacid
axit glyoxylic, -
Glyph
/ glif /, Danh từ: nét chạm (chạm; khắc), trang trí chạm, Kỹ thuật chung:... -
Glyph shape
hình khắc, hình trạm, -
Glyptal
nhựa glyptal, -
Glyptal resin
nhựa glyptal, -
Glyptic
/ ´gliptik /, Tính từ: (thuộc) thuật chạm ngọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.