- Từ điển Anh - Việt
Golden opportunity
Xem thêm các từ khác
-
Golden parachute
cái dù vàng, chiếc dù vàng, tiền phụ cấp thôi việc, -
Golden rule
quy tắc vàng, -
Golden section
cách chia hoàng kim, tiết diện vàng, -
Golden share
cổ phần ưu tiên, cổ phần vàng, -
Golden string
dây vàng, -
Golden syrup
danh từ, sirô màu vàng nhạt, -
Golden time
thời giờ vàng bạc, -
Golden tip
nụ vàng, -
Golden wedding
Danh từ: lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng, -
Goldfinch
/ ´gould¸fintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng, (từ lóng) đồng tiền vàng, -
Goldfish
/ ´gould¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá vàng, Kinh tế: cá vàng,... -
Goldhaber triangle
tam giác goldhaber, -
Goldinlay
in lây vàng., -
Golds
chứng khoán vàng, -
Goldsmith
/ ´gould¸smiθ /, Danh từ: thợ kim hoàn, thợ vàng bạc, Kỹ thuật chung:... -
Goldstone
Danh từ: (khoáng chất) aventurin, -
Goled currency system
chế độ (tự do chuyển đổi) tiền vàng, -
Golf
/ gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ:... -
Golf-club
/ ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.