- Từ điển Anh - Việt
Goner
Nghe phát âmMục lục |
/´gɔnə/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gonfalon
/ ´gɔnfələn /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đuôi nhọn, -
Gonfalonier
Danh từ: người cắm cờ hiệu, -
Gong
/ gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại... -
Gong buoy
phao cồng (mốc hàng hải), -
Gonged
, -
Gonging
, -
Gongorism
/ ´gɔηgə¸rizəm /, danh từ, văn phong cầu kỳ giả tạo, -
Gongoristic
Tính từ: thuộc văn phong cầu kỳ giả tạo, -
Gongylonemiasis
bệnh giun chỉ gongylonema, -
Goni-
(gonio-) prerfix chỉ góc trong giải phẫu học., -
Goni- (gonio-)
tiền tố chỉ góc trong giải phẫu học, -
Gonia
Danh từ số nhiều: nguyên bào sinh dục, -
Gonic
Tính từ: thuộc thể sinh sản, tinh dịch, -
Gonid
Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính, -
Gonidangium
túi tế bào lục, túi bào tử nội sinh, -
Gonidia
số nhiều củagonidium, -
Gonidiferous
Danh từ: (sinh học) tế bào lục (lục sắc bào); bào tử nội sinh; tế bào sinh sản vô tính, -
Gonidioid
Tính từ:, -
Gonidium
/ gɔ´nidiəm /, danh từ số nhiều, -
Goniocarpous
Tính từ: (thực vật) có quả vuông cạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.