- Từ điển Anh - Việt
Good grade cattle
Xem thêm các từ khác
-
Good grief
Thành Ngữ:, good grief, tiếng kêu vì hoảng sợ -
Good humour
Danh từ: trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn, -
Good living
Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa -
Good looks
danh từ số nhiều, vẻ đẹp, nét đẹp (người), -
Good luck
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break... -
Good luck!
Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n -
Good lungs, lung-power
Thành Ngữ:, good lungs , lung-power, giọng nói khoẻ -
Good market
bán chạy, dễ bán, -
Good merchandise quality
chất lượng hàng tốt, phẩm chất tốt bán được, -
Good merchantable quality
phẩm chất thương mại tốt, phẩm chất tiêu thụ tốt, -
Good money
Thành Ngữ: đồng tiền tốt, tiền không giả mạo, tiền kim loại, tiền tốt, good money, (thông... -
Good morning!
Thành Ngữ:, good morning !, chào (buổi sáng), còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời. -
Good nature
danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability -
Good neighbourly
Tính từ: có quan hệ láng giềng tốt, -
Good night!
Thành Ngữ:, good night !, chúc ngủ ngon! -
Good oil
dầu tinh lọc, -
Good order and condition
bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường, -
Good ordinary brand
hiệu trung bình bán được, -
Good paper
phiếu khoán đáng tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.