Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gorgeousness

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔ:dʒəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng
Tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brilliance , brilliancy , glory , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gorgerin

    / ´gɔ:dʒərin /, Xây dựng: gờ nối,
  • Gorget

    / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ...
  • Gorgon

    / ´gɔ:gən /, Danh từ: nữ thần tóc rắn (thần thoại hy lạp), người đàn bà xấu như quỷ dạ...
  • Gorgonian

    / gɔ:´gouniən /, Danh từ: san hô sừng,
  • Gorgonize

    / ´gɔ:gənaiz /, Động từ:, the jailer gorgonized at the boy, viên cai ngục trừng trừng nhìn thằng bé
  • Gorgonzola

    / ¸gɔ:gən´zoulə /, Danh từ: phó mát có nhiều kem của y,
  • Gorilla

    / gə´rilə /, Danh từ: (động vật học) con gôrila, con khỉ đột, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • Goriness

    / ´gɔ:rinis /, danh từ, tình trạng vấy máu, tình trạng đẫm máu, (thơ ca) tình trạng đỏ như máu,
  • Goring

    ,
  • Gorm

    neo,
  • Gormand

    / ´gɔ:mənd /, tính từ, Ăn tham; ăn nhiều, danh từ, người ăn tham; người ăn nhiều,
  • Gormandise

    Nội động từ: phàm ăn, háu ăn, Ngoại động từ: Ăn lấy ăn để,...
  • Gormandiser

    như gormandizer,
  • Gormandize

    / ´gɔ:mən¸daiz /, như gormandise, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top