Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gospeller

Nghe phát âm

Mục lục

/´gɔspələ/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) người giảng sách phúc âm
hot gospeller
tín đồ Thanh giáo cuồng tín
Người tuyên truyền hăng hái (của một thuyết gì)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gosplan

    Danh từ: kế hoạch nhà nước ( liên-xô), ủy ban kế hoạch nhà nước liên xô (cũ),
  • Gossamer

    / ´gɔsəmə /, Tính từ: mỏng nhẹ như tơ, Danh từ: tơ nhện, the, sa,...
  • Gossamery

    / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy...
  • Gossan

    Danh từ: (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ, vết lộ mạch, mũ sắt,
  • Gossanous

    Tính từ: thuộc mũ sắt, mạch quặng lộ,
  • Gossip

    / ˈgɒsəp /, Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi...
  • Gossip columnist

    đặc trách cột phiếm,
  • Gossiper

    / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ...
  • Gossipry

    Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa:...
  • Gossipy

    / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện),...
  • Gossipy essay

    phiếm luận,
  • Gossoon

    / gɔ´su:n /, Danh từ: ( ai-len) đứa bé, thằng bé,
  • Gossypium

    bông cây bông gosspium,
  • Gossypium asepticum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypium depuratum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypium purificatum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
  • Gossypiumasepticum

    bông vô trùng, bông vô khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top