- Từ điển Anh - Việt
Governable
Nghe phát âmMục lục |
/´gʌvənəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể cai trị, có thể thống trị
Có thể cai quản, có thể quản lý
Có thể kiềm chế
Có thể chi phối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- submissive , controllable , docile , workable , administrable , manageable , rulable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Governance
/ ´gʌvənəns /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, sự cai quản; nhiệm vụ cai quản, Từ... -
Governed
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered... -
Governed economy
có điều tiết, nền kinh tế được quản lý, -
Governess
/ ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa:... -
Governess-car
/ ´gʌvənis¸ka: /, danh từ, xe hai bánh có chỗ ngồi đối diện nhau, -
Governess-cart
như governess-car, -
Governing
/ ´gʌvəniη /, Tính từ: cai quản, quản trị, chủ đạo, chủ yếu, bao trùm, Xây... -
Governing body
bộ phận chỉ huy, -
Governing capacity
khả năng điều chỉnh, -
Governing committee
hội đồng quản trị (sở giao dịch chứng khoán), -
Governing principle
nguyên tắc chỉ đạo, -
Governing shaft
trục điều khiển, -
Governing valve
van điều khiển, van điều tiết, van phân phối, -
Government
/ ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt /, Danh từ: sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính... -
Government Access to Keys (GAK)
truy nhập vào các vị trí then chốt của chính phủ, -
Government Data Network (UK) (GDN)
mạng số liệu chính phủ (vương quốc anh), -
Government Document Application Profile (GDAP)
định dạng ứng dụng tài liệu chính phủ, -
Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
dịch vụ trao đổi tài liệu và nhắn tin điện tử của chính phủ, -
Government Information Locator Service (GILS)
dịch vụ định vị thông tin chính phủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.