- Từ điển Anh - Việt
Government Packet Network (GPN)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Government Satellite Network (GSN)
mạng vệ tinh chính phủ, -
Government Statistical Service
dịch vụ thống kê nhà nước, -
Government Telecommunications Agency (GTA)
cơ quan viễn thông chính phủ, -
Government Telecommunications Network (GTN)
mạng viễn thông chính phủ, -
Government actuary
chuyên viên dự báo của chính phủ, chuyên viên thống kê của nhà nước, -
Government administration expenses
chi phí hành chính của chính phủ, -
Government advertising
quảng cáo của chính phủ, -
Government agency
cơ quan chính phủ, -
Government annuities
niên kim chính phủ, -
Government annuity
niên kim chính phủ, -
Government assistance
trợ giúp của chính phủ, -
Government bank
ngân hàng nhà nước, -
Government bond
công trái, công trái, trái phiếu nhà nước, -
Government bonds
công trái, trái phiếu kho bạc, -
Government borrowing
nợ của chính phủ, quốc trái, sự vay nợ của chính phủ, -
Government broker
người môi giới chứng khoán công trái, người môi giới của chính phủ, -
Government budget deficit
ngân sách nhà nước, thâm hụt ngân sách của chính phủ, -
Government building
công thự, -
Government bulk-buying
sự thu mua hàng loạt của chính phủ, -
Government business enterprises
các doanh nghiệp nhà nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.