- Từ điển Anh - Việt
Government receipts
Xem thêm các từ khác
-
Government revenue
của chính phủ, thu nhập công, -
Government securities
chứng khoán có giá của chính phủ, chứng khoán của các cơ quan chính quyền, trái khoán nhà nước, -
Government security
giấy bảo đảm của nhà nước, công trái, -
Government specification
qui cách nhà nước, -
Government spending
chi tiêu của chính phủ, -
Government standard
tiêu chuẩn quốc gia, -
Government stock
chứng khoán nhà nước, trái khoán (có lãi tức cố định) của chính phủ, trái phiếu kho bạc, -
Government stocks
công trái, -
Government subsidy
trợ cấp xuất khẩu của chính phủ, -
Government trade
thương nghiệp quốc doanh, -
Government trade agreement
hiệp định mậu dịch của chính phủ, thỏa ước thương mại của chính phủ, -
Government trade mission
đoàn đại biểu thương mại của chính phủ, -
Government transportation Request
phiếu yêu cầu vận chuyển cho chính phủ, -
Government utilities
các ngành phục vụ công cụ của chính phủ, sự nghiệp công ích của nhà nước, -
Government welfare payment
sự chi trả phúc lộ của chính phủ, trợ cấp xã hội của chính phủ, -
Governmental
/ ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a... -
Governmentalism
Danh từ: thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền, -
Governmentalist
Danh từ: người theo thuyết chủ trương chính phủ nắm toàn quyền, -
Governmentalize
Ngoại động từ: kiểm soát, điều hành dựa theo chính phủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.