- Từ điển Anh - Việt
Governor ring
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Vòng điều chỉnh
Xây dựng
vòng điều chỉnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Governor rod
đòn điều chỉnh, đòn điều khiển, cần điều chỉnh, -
Governor slide
van trượt điều tiết, van điều chỉnh, -
Governor socket
khớp nối điều chỉnh, -
Governor soring
lò xo điều chỉnh, -
Governor valve
van điều chỉnh, van điều tiết, van tiết lưu, van tiết lưu, van điều chỉnh, -
Governor valves (GV)
van ly tâm, -
Governor weight
quả văng trong deleo, trọng lượng ly tâm, -
Governorship
Danh từ: chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh, -
Gowans
daisies and other wild flowers, -
Gowk
/ gauk /, Danh từ: (phương ngữ) người ngốc, -
Gown
/ gaun /, Danh từ: (sử học) áo tôga ( la-mã xưa), Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc... -
Gowned
/ gaund /, tính từ, Ăn mặc lễ phục, -
Gowning
, -
Gownsman
Danh từ: giáo sư đại học, quan toà, luật sư, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với... -
Goy
/ gɔi /, Danh từ ( số nhiều goyim hoặc goys): tên do thái cho một người không phải là người do... -
Gozunda
xe kiểm tra cầu chạy ở bên dưới mặt cầu, -
Gp
viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner), -
Gpi
general paralysis of the insane : liệt tổng quát ở người mất trí ., -
Gpo
viết tắt, bưu điện trung ương ( general post office),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.