- Từ điển Anh - Việt
Grade ability
Mục lục |
Kỹ thuật chung
khả năng leo dốc
Ô tô
khả năng vượt dốc (tan của góc dốc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grade aggregate
cấp phối đá, -
Grade analysis
phân tích nhóm hạt, -
Grade beam
dầm móng đỡ tường ngoài, dầm nghiêng, -
Grade chamber
sự thay đổi độ dốc, -
Grade change
sự thay đổi độ dốc, -
Grade compensation
chiết giảm độ dốc dọc, chiết giảm độ dốc dọc, -
Grade correlation
tương quan hạng, -
Grade course
lớp chống ẩm, lớp nghiêng, lớp san phẳng, -
Grade creep
sự hướng về phần trên của thang lương, sự lên hạng tự động, -
Grade crossing
Danh từ: chỗ chắn tàu; chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái, Xây... -
Grade depressions
các chỗ bị trũng xuống, -
Grade down
bạt cấp dần (nhà), -
Grade elevation
cao trình mặt đường, cao trình mặt đất, -
Grade elimination
hạ độ dốc, -
Grade estimation
sự đánh giá chất lượng, sự xá định phẩm chất, -
Grade intersection
interchange, -
Grade intersection, Interchange
giao cắt khác mức, -
Grade junction
nút giao cùng mức, -
Grade labeling
sự dán nhãn phân cấp, -
Grade level
cao trình mặt đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.