- Từ điển Anh - Việt
Gradienter
Nghe phát âmMục lục |
/´greidiəntə/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
máy nivô
Kỹ thuật chung
máy đo cao
máy thủy bình
máy thủy chuẩn
Địa chất
máy thủy chuẩn, máy đo cao trình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gradin
/ ´greidin /, danh từ, bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...) -
Gradine
/ ´greidin /, như gradin, -
Grading
/ ´greidiη /, Danh từ: sự tuyển chọn, sự phân loại, thành phần cơ học, cỡ hạt, sự an đất,... -
Grading, granulometry
cấp phối hạt, -
Grading (of aggregates)
cỡ hạt, thành phần hạt (của cốt liệu), -
Grading analysis
phân tích thành phần hạt, phân tích cỡ hạt, phân tích độ hạt, -
Grading and packaging facilities
thiết bị phân cấp và đóng gói, -
Grading by weight
sự phân loại theo trong lượng, -
Grading certificate
giấy chứng nhận độ phức tạp nhất, -
Grading coupling loss cable
cáp tổn hao do ghép có bậc, -
Grading curve
đường cỡ hạt, đường cong cấp phối hạt, đường cong thành phần hạt, đường cong phân loại, đường cong sàng lọc,Grading elevation
cao trình nền đường,Grading envelope
múi cấp phối,Grading equipment
thiết bị san đất,Grading factor
dấu hiệu phân cấp,Grading failure
sự hư hỏng dần dần, sự thất bại dần dần,Grading fare
tiền xe phân hạng,Grading formula
công thức thành phần, công thức thành phần hạt,Grading fraction
cỡ hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.