- Từ điển Anh - Việt
Graduate trainee
Xem thêm các từ khác
-
Graduated
/ grædʒ.u.eɪt /, Tính từ: tốt nghiệp đại học, Được chia độ, Kỹ thuật... -
Graduated-interest debenture
trái khoán có mức lãi tăng dần, -
Graduated-payment mortgage
vay thế chấp mức trả tăng dần, -
Graduated arc
vòm chia nhiều phần, -
Graduated arch
vòm phân đoạn, -
Graduated brake
phanh ăn từ từ, phanh thắng từ từ, -
Graduated braking
sự hãm từ từ, -
Graduated capacity
dung lượng phần chia độ, -
Graduated circle
vành chia độ, -
Graduated collar
vành khắc độ, vành chia độ, vòng chia độ, đĩa chia độ, -
Graduated cylinder
ống khắc độ, -
Graduated filter
kính lọc chia độ, -
Graduated flask
bình chia độ, bình chia độ, bình đong, bình đong, -
Graduated income tax
thuế thu nhập lũy tiến, -
Graduated interest
tiền lãi lũy tiến, tiền lãi trả làm nhiều kỳ, -
Graduated micrometer collar
vành đo vị, -
Graduated pension
Danh từ: khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương... -
Graduated pension scheme
chế độ hưu bổng theo tỷ lệ, phác đồ góp tiền hưu, -
Graduated pipette
ống nhỏ giọt đo, ống pipet chia độ, -
Graduated pole
que đo khắc vạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.