- Từ điển Anh - Việt
Grae elimination
Xem thêm các từ khác
-
Graecism
/ ´gri:sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc hy lạp, tinh thần, phong cách hy lạp, -
Graet
Toán & tin: lớn, đáng kể, infinitely graet, vô cùng lớn -
Graetz number
số graetz, số grătz, -
Graf
Danh từ; số nhiều grafen: công tước (tước hiệu Đức), -
Graffiti
/ græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling -
Graffito
Danh từ, số nhiều .graffiti: grafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...), (nghệ thuật) nghệ... -
Grafin
Danh từ: nữ công tước (tước hiệu đức), -
Graft
/ gra:ft /, Danh từ: cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép... -
Graft-versus-host disease
bệnh mảnh ghép chống lại ký chủ, -
Graft chimera
thể khảm ghép, -
Graft polymer
pôlyme ghép, -
Graft polymerization
sự polyme hóa ghép, -
Graftage
Danh từ: sự ghép cây; thuật ghép cây, -
Grafted
, -
Grafter
/ ´gra:ftə /, danh từ, cành ghép; chồi ghép, dao ghép, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đút lót, kẻ hối lộ, người làm... -
Grafting
Danh từ: sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép, Y học: (sự)... -
Grafting tool
cái mài, cái thuổng, -
Graham's law of diffusion
định luật khuếch tán graham, -
Graham and Dodd method of investing
phương pháp đầu tư grahm-dodd, -
Grahamite
gra-ha-mit (dạng bi-tum), Địa chất: grahamit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.