- Từ điển Anh - Việt
Granitite
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
vân đen gra-ni-tit
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) granitit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Granitization
/ ¸grænitai´zeiʃən /, Xây dựng: sự granit hóa, Địa chất: sự granit... -
Granitoid
/ ´grænit¸ɔid /, Tính từ: dạng granit, tựa granit, Kỹ thuật chung:... -
Granivorous
/ græ´nivərəs /, Tính từ: Ăn hạt, -
Grannie
/ ´græni /, danh từ, (thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân sự) pháo lớn, -
Granny
/ ´græni /, như grannie, -
Granny bond
trái phiếu người già, -
Granny flat
danh từ, căn buồng riêng của người già, -
Granny knot
Danh từ: nút dễ tuột, nút dẹt, nút dẹt, -
Granoblastic
hạt biến tính, granoblastic texture, kiến trúc hạt biến tính -
Granoblastic texture
kiến trúc hạt biến tính, -
Granodiorite
/ ¸grænou´daiə¸rait /, danh từ, (khoáng chất) granodiorit, -
Granolith
Danh từ: Đá nhân tạo bằng xi măng trộn granit vụn, -
Granolithic
Tính từ: thuộc đá nhân tạo bằng xi-măng trộn granit vụn, -
Granolithic concrete
bêtông granit, -
Granolithic finish (grano)
sự đánh bóng đá granit, -
Granolithic layer
lớp đá nhân tạo, -
Granophyric
granofia, -
Granophyric texture
kiến trúc ban hạt, kiến trúc granifia, -
Granoscaling
Danh từ: sự phốt phát hoá, -
Granose
Tính từ: (sinh học) dạng chuỗi hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.