- Từ điển Anh - Việt
Grantor
Nghe phát âmMục lục |
/´gra:ntə/
Thông dụng
Danh từ
Người ban cho
Người trợ cấp
Người chuyển nhượng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người cấp
người nhượng
Kinh tế
người bán
người bàn quyền chọn
người cho
người ký thác tài sản
người nhượng dữ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grants
, -
Grantt chart
sơ đồ grantt, -
Granula
hạt nhỏ., -
Granular
/ 'grænjulə /, Tính từ: (thuộc) hột, hình hột, như hột, có hột, Cơ -... -
Granular-bed filter
bể lọc bằng hạt, -
Granular-textured plaster
mặt trát đá rửa, -
Granular-type road
đường đá đập nhỏ, đường đá sỏi, -
Granular Activated Carbon Treatment
xử lý bằng hạt cacbon hoạt hoá, hệ thống lọc thường dùng trong hệ thống nước nhỏ và nhà riêng để loại bỏ các chất... -
Granular activated alumina
nhôm hoạt tính dạng hạt, nhôm oxit hoạt tính dạng hạt, -
Granular atrophy of kidney
teo hình hạt thận, -
Granular carbon
than đóng viên, -
Granular cast
trụ niệu hạt (tế bào có nguồn gốc từ các tiểu quản thận, trong một số bệnh thận, đặc biệt là viêm thận tiểu cầu),... -
Granular composition
thành phần hạt, -
Granular corneal dystrophy
loạn dưỡng dạng hạt, -
Granular crystalline gypsum
đá thạch cao hạt tinh thể, -
Granular curd
hạt fomat, viên fomat, -
Granular desiccant
vật liệu sấy dạng hạt, -
Granular dolomite
đolomit hạt, -
Granular dust
vật liệu mịn, vật liệu hạt, -
Granular filer
chất độn dạng hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.