- Từ điển Anh - Việt
Granularity
Nghe phát âmMục lục |
/¸grænju´læriti/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất như hột
Tính chất có hột
Chuyên ngành
Vật lý
độ kết hạt
Xây dựng
tỷ lệ hạt
Kỹ thuật chung
độ chi tiết
độ hạt
thành phần hạt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Granulate
/ ´grænju¸leit /, Ngoại động từ: nghiền thành hột nhỏ, làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột... -
Granulated
/ ´grænju¸leitid /, Tính từ: kết hạt; tạo thành hạt, Hóa học & vật... -
Granulated cork
bấc dạng hạt, lie dạng hạt, nút ép từ hạt nhỏ, -
Granulated grind
sự nghiền dạng tấm nhỏ, -
Granulated meal
bột thô, thức ăn gia súc dạng viên, -
Granulated rock
đá có hạt, -
Granulated sago
hạt cao lương, -
Granulated slag
xỉ hạt, -
Granulated slag aggregate concrete block
khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn, -
Granulated stone facing
mặt ốp đá dạng hạt, -
Granulating
Danh từ: sự kết hạt; sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt, sự hóa hạt, sự tán nhỏ, sự tạo... -
Granulating crusher
máy nghiền tạo hạt, -
Granulating hammer
búa đập vụn, búa nghiền, -
Granulating machine
máy tán hạt, máy sấy kết tinh (đường), máy làm hạt viên, máy nghiền, máy tạo hạt, máy viên hạt, Địa... -
Granulating tool for stone work
dụng cụ đẽo đá, -
Granulating tower
tháp tạo hạt, -
Granulatio
hạt, -
Granulation
/ ¸grænju´leiʃən /, Danh từ: sự nghiền thành hột nhỏ, sự kết hột, Xây... -
Granulation of sun's surface
hiện tượng nổi hạt ở mặt trời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.