- Từ điển Anh - Việt
Great guts
Xem thêm các từ khác
-
Great lacuna of urethra
hố thuyền niệu đạo nam, -
Great lakes
Danh từ số nhiều: năm hồ lớn nằm giữa canada và mỹ, ngũ đại hồ, -
Great leap forward
bước tiến nhảy vọt, -
Great many
Thành Ngữ:, great many, nhiều -
Great muscle intermediate
cơ đùi, -
Great muscleintermediate
cơ đùi, -
Great phrenic artery
động mạch hoành to, -
Great posterior pelvic ligament
dây chằng cùng ụ ngồi, dây chằng cùng hông to, -
Great pox
giang mai (xưa), -
Great sacroiliac ligament
dây chằng cùng-gai hông lớn, -
Great saphenous vein
tĩnh mạch hiển lớn, -
Great sea lamprey
cá miệng tròn biển, -
Great talkers are little doers
nói thì nhiều, làm chẳng bao nhiêu, -
Great war
Danh từ: Đại chiến thế giới lần 1 ( 1914 - 1918), Đệ nhất thế chiến, -
Great wing of sphenoid bone
cánh lớn xương bướm, -
Greatcoat
/ ´greit¸kout /, Danh từ: Áo choàng, áo bành tô, -
Greaten
/ greitn /, Ngoại động từ: làm thành lớn, Nội động từ: thành lớn;... -
Greater
/ greitə /, Nghĩa chuyên ngành: lớn hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, better... -
Greater-than mark
dấu lớn hơn >,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.