Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greatest western elongation

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ly giác tây cực đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greatly

    / ´greitli /, Phó từ: rất, lắm, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa:...
  • Greatness

    / 'greitnis /, danh từ, sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính...
  • Greaves

    / gri:vz /, danh từ số nhiều, phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ,
  • Grebe

    Danh từ: (động vật học) chim lặn,
  • Grecian

    / ´gri:ʃən /, Tính từ: (thuộc) hy-lạp; kiểu hy-lạp, a grecian gift, món quà phải coi chừng (có...
  • Grecian architecture

    kiến trúc hy lạp,
  • Grecian pitch

    mái nhà hy lạp (độ dốc 15 độ),
  • Grecism

    / ´gri:sizəm /, Danh từ: văn hoá hy-lạp; tinh thần hy-lạp; tư tưởng hy-lạp, từ ngữ đặc hy-lạp,...
  • Grecize

    Động từ: hy-lạp hoá,
  • Greco-latin

    Tính từ: hy-la; hy lạp latinh,
  • Greco-roman

    Tính từ: hy-lạp-la mã,
  • Grecolatry

    Danh từ: sự sùng bái hy lạp,
  • Greece

    /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated...
  • Greed

    / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa:...
  • Greedily

    Phó từ: tham lam, thèm khát,
  • Greediness

    / ´gri:dinis /, danh từ, thói tham ăn, thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha,
  • Greedy

    / ´gri:di /, Tính từ: tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, Từ...
  • Greedy-guts

    Danh từ: người ăn nhiều,
  • Greek

    / gri:k /, Tính từ: (thuộc) hy lạp, Danh từ: người hy lạp, tiếng...
  • Greek character

    ký tự hy lạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top