- Từ điển Anh - Việt
Greenhouse
Nghe phát âmMục lục |
/´gri:n¸haus/
Thông dụng
Danh từ
Nhà kính (trồng rau, hoa)
Chuyên ngành
Xây dựng
nhà kính
- greenhouse glass
- kính lợp nhà kính
Kinh tế
nhà kính (trồng rau)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conservatory , glasshouse , arboretum , coolhouse , planthouse , potting shed , nursery , hothouse , orangery
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Greenhouse Effect
hiệu ứng nhà kính, sự nóng dần lên của bầu khí quyển trái đất do sự tích tụ khí co2 hay các chất khí khác; một số... -
Greenhouse Gas
khí nhà kính, chất khí, như co2 hay metan, góp phần làm thay đổi khí hậu. -
Greenhouse effect
Danh từ: hiệu ứng nhà kính, hiệu ứng nhà kính, carbon dioxide greenhouse effect, hiệu ứng nhà kính... -
Greenhouse gas
khí nhà kính, -
Greenhouse glass
kính lợp nhà kính, -
Greening
/ ´gri:niη /, Danh từ: (thực vật học) táo lục, -
Greenish
/ ´gri:niʃ /, tính từ, hơi lục, -
Greenishness
Danh từ: màu hơi lục, -
Greenland
/ 'gri:nlənd /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đảo băng, Quốc gia:... -
Greenland halibut
cá bơn đen, -
Greenleaved
Tính từ: có lá lục, -
Greenlining
sự định vòng xanh, -
Greenlinnet
Danh từ: (động vật) chim sẻ lục, -
Greenmail
áo giáp xanh, -
Greenmonkeydisease
bệnh khỉ mặt xanh, see marburg disease., -
Greenness
/ ´gri:nnis /, danh từ, màu lục, màu xanh tươi) của cây cỏ, trạng thái còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ... -
Greenockite
Danh từ: (khoáng chất) grinockit, grinockit (khoáng vật), Địa chất:... -
Greenprecipitant
chất kết tủa xanh lục., -
Greenprecipitate
chất tủa xanh lục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.