- Từ điển Anh - Việt
Grey tea
Xem thêm các từ khác
-
Grey toning
sự nổi tông đậm nhạt, sự nổi tông xám, sự tô đậm nhạt, sự tô xám dàn, -
Grey trout
cá hồi xám, -
Grey wave
sóng xám, -
Greybeard
/ ´grei¸biəd /, Danh từ: Ông già, ông lão, lọ sành, hũ sành đựng rượu, -
Greycing
Danh từ: (thông tục) sự đi săn bằng chó, -
Greycobalt ore
Địa chất: xumantit, -
Greyhound
/ 'greihaund /, Danh từ: chó săn thỏ, tàu biển chạy nhanh ( (cũng) ocean greyhound), xe buýt chạy đường... -
Greyish
/ ´greiiʃ /, tính từ, hơi xám, xam xám, -
Greyish brown
màu nâu xám, -
Greylag
/ ˈgreɪˌlæg /, Danh từ: (từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời), -
Greymatter
chất xám (vùng mô màu sậm hơn trong hệ thần kinh trung ương), -
Greyness
/ ´greinis /, danh từ, màu xám, vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm, -
Grid
/ grid /, Danh từ: hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), Đường kẻ ô (để... -
Grid, coordinates
lưới tọa độ, -
Grid-cathode capacitance
điện dung catốt-lưới, -
Grid-cell
mạng, mắt lưới, space (grid) cell, ô mạng không gian (của kết cấu lưới) -
Grid-control tube
đèn lưới - điều khiển, -
Grid-controlled
Tính từ: Được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới, -
Grid-controlled tube
đèn điều khiển bằng lưới, -
Grid-driving power
công suất kích lưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.