- Từ điển Anh - Việt
Griddle cake
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Bánh nướng bằng vỉ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bánh xèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- battercake , buckwheat cake , flannel cake , flapcake , flapjack , hotcake
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gride
/ graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt -
Griding test
thử khả năng gia công bằng mài, -
Gridiron
/ ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục)... -
Gridiron drag
máy lăn đường, -
Gridiron fashion street lay-out
mạng lưới ô cờ thành phố, -
Gridiron road system
hệ thống đường kiểu bàn cờ, -
Gridle
mặt loa, -
Gridline
ô lưới, -
Gridline Color
màu khung lưới, -
Gridlines
đường vĩ, -
Gridlock
Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage... -
Grief
/ gri:f /, Danh từ: nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, Kỹ... -
Grief-stricken
/ ´gri:f¸strikn /, tính từ, mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn, -
Griefless
/ ´gri:flis /, tính từ, không đau xót; không phiền muộn, -
Grievance
/ ˈgri:vəns /, Danh từ: lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình,Grievance committee
ủy ban trọng tài,Grievance procedure
phương pháp giải quyết kêu ca, thủ tục giải quyết tranh chấp, thủ tục trọng tài điều giải,Grieve
/ gri:v /, Ngoại động từ: gây đau buồn, làm đau lòng, Nội động từ:...Griever
/ ´gri:və /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.