- Từ điển Anh - Việt
Gripper
Mục lục |
/´gripə/
Thông dụng
Xem grip
Chuyên ngành
Xây dựng
kìm [cái kìm]
Cơ - Điện tử
Tay kẹp, bàn kẹp, dụng cụ kẹp, thiết bị kẹp, kìm
Tay kẹp, bàn kẹp, dụng cụ kẹp, thiết bị kẹp, kìm
Hóa học & vật liệu
cái móc đuôi
Kỹ thuật chung
bộ kẹp
cái kim
cái kìm
kìm thông dụng
dụng cụ kẹp
- pincer gripper
- dụng cụ kẹp giữ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gripper and yarn carriers
kẹp và cơ cấu đưa sợi, -
Gripper brake
phanh kiểu kìm, -
Gripper finger
ngón cặp, ngón kẹp, -
Gripper mechanism
cơ cấu kẹp, -
Gripper pad
đệm kẹp, -
Gripper tool
dụng cụ kẹp, -
Gripping
/ ´gripiη /, Tính từ: hấp dẫn, thú vị, Cơ khí & công trình: sự... -
Gripping attachment
đồ kẹp, -
Gripping collet
ống kẹp, -
Gripping device
thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp,... -
Gripping die
khuôn kẹp (máy chồn), -
Gripping head
đầu kẹp (thanh kéo), -
Gripping jaw
vấu kẹp, mỏ cặp (êtô), vấu kẹp, -
Gripping jaw carriage
bàn giao có mỏ cặp (ống), -
Gripping jaws
kìm nhổ, kìm rỗng, má cặp, má kẹp, mỏ cặp, mỏ cặp (êtô), vấu cặp, vấu kẹp, vấu mâm cặp, -
Gripping mechanism
cơ cấu ôm, cơ cấu ngoạm, cơ cấu cặp, -
Gripping pliers
kìm kẹp, -
Gripping tongs
kìm mỏ bằng, -
Grippingly
Phó từ: thú vị, hấp dẫn, -
Grippy
Tính từ: (thông tục) bị cúm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.