- Từ điển Anh - Việt
Groceries
Mục lục |
/ˈgroʊsəri:z, ˈgroʊsri:z/
Kinh tế
hàng tạp hóa và thực phẩm phụ
hàng tạp phẩm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grocery
/ ´grousəri /, Danh từ: việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, ( số nhiều) hàng tạp hoá... -
Grocery bag
túi đựng thực phẩm, -
Grocery business
cửa hàng kinh doanh tạp phẩm, hiệu tạp hóa, -
Grocery shop
cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm, quầy tạp phẩm, -
Groceteria
Danh từ: hiệu ăn tự mình phục vụ, cửa hàng tạp phẩm tự phục vụ, cửa hàng thực phẩm-tạp... -
Grog
/ grɔg /, Danh từ: grôc (rượu nặng pha nước), Nội động từ: uống... -
Grog-blossom
Danh từ: mũi đỏ (vì uống nhiều rượu), -
Grog-shop
/ ´grɔg¸ʃɔp /, danh từ, quán bán grôc, quán rượu, -
Grog mill
nhà máy sa-mốt, -
Grog refractory
vật liệu chịu lửa samôt, -
Groggery
như grog-shop, -
Groggily
Phó từ: chếnh choáng, lảo đảo, -
Grogginess
/ ´grɔginis /, danh từ, tình trạng say lảo đảo, sự nghiêng ngả, sự chệnh choạng, -
Groggy
/ ´grɔgi /, Tính từ: say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), Đứng không vững, chệnh... -
Grogram name
tên chương trình, -
Groin
/ grɔin /, Danh từ: háng, (kiến trúc) vòm nhọn, Ngoại động từ: (kiến... -
Groin ceiling
trần có gờ, -
Groin point
giao tuyến của hai vòm hình trống, -
Groin vault
vòm nhọn, -
Groined
Tính từ: thành vòm nhọn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.