- Từ điển Anh - Việt
Gross average weekly earning
Xem thêm các từ khác
-
Gross axle weight rating (GAWR)
tải trọng cực đại của cầu (trục), -
Gross barter terms of trade
điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng, tỷ lệ mộc trao đổi sản phẩm, -
Gross billing
tổng chi phí (quảng cáo), -
Gross bit rate
tổng lưu lượng cơ số hai, tổng lưu lượng nhị phân, -
Gross book value
giá trị gộp trên sổ sách, giá trị kế toán gộp, tổng giá trị trên sổ sách, -
Gross borrowing
tổng số tiền vay, -
Gross borrowings
tổng số tiền vay, -
Gross budgeting
dự toán gộp (chi phí nhân sự), -
Gross budgeting (staff cost)
sự dự thảo tổng ngân sách, -
Gross building area
diện tích nguyên nhà, -
Gross calorific value
năng suất tỏa nhiệt toàn phần/năng suất tỏa nhiệt trên, năng suất tỏa nhiệt thô, nhiệt hữu ích, tổng năng suất tỏa... -
Gross capacity
tổng công suất, -
Gross cash flow
tổng luồng tiền mặt, tổng lưu lượng tiền mặt, -
Gross charge
phí gộp, tổng chi phí, -
Gross charter
điều kiện thuê tàu gộp cả phí, hợp đồng thuê cả phí, thuê tàu cả phí, thuê tàu cả phí, -
Gross circulation
tổng lưu lượng, -
Gross concrete section
mặt cắt bêtông nguyên, -
Gross cost
giá thành gộp, phí tổn gộp, tổng phí, gross cost of merchandise sold, tổng phí tổn hàng hóa -
Gross cost of merchandise sold
tổng phí tổn hàng hóa, -
Gross debt
tổng nợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.