- Từ điển Anh - Việt
Grounded system
Xem thêm các từ khác
-
Groundedly
/ ´graundidli /, phó từ, có cơ sở vững chắc, -
Groundglass screen
màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính -
Groundglass screen with microprism collar
màn kính mài có vành vi lăng kính, -
Grounding
/ ´graundiη /, Danh từ: sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay),... -
Grounding (or grounded) type plug
phích cắm được nối đất, -
Grounding anchor
neo giằng xuống đất, -
Grounding bar
thanh nối đất, thanh tiếp đất, -
Grounding bus
thanh dẫn nối đất, thanh dẫn tiếp đất, -
Grounding clip
kẹp nối đất, kẹp tiếp đất, -
Grounding conductor
bộ nối đất, dây dẫn nối đất, dây đất, thanh nối đất, thiết bị nối đất, -
Grounding connector
con nối tiếp điện, -
Grounding electrode
cực tiếp địa, cọc tiếp địa, điện cực nối đất, điện cực tiếp đất, -
Grounding of aircraft
sự nối đất máy bay, sự tiếp đất máy bay, -
Grounding of electric equipment
sự nối đất thiết bị điện, -
Grounding position
vị trí nối đất, -
Grounding reactor
bộ điện kháng nối đất, -
Grounding receptacle
ổ cắm tiếp đất, -
Grounding resistance
điện trở tiếp đất, -
Grounding rod
cọc tiếp đất, cọc tiếp địa, điện cực nối đất, -
Grounding structure
kết cấu nối đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.