- Từ điển Anh - Việt
Grouped
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
đã nhóm lại |
Kỹ thuật chung
gộp lại
Xây dựng
được phân nhóm, được lập nhóm, được tập hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grouped columns
các cột trên cùng một bệ, -
Grouped control
sự điều khiển (phản) nhóm, -
Grouped distribution
phân phối được nhóm, -
Grouped moment
mô-men nhóm, -
Grouper
Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song, -
Groupie
/ ´gru:pi /, Danh từ: cô gái đi theo cổ động các băng nhạc, -
Grouping
/ ´gru:piη /, Danh từ: sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội, Giao thông &... -
Grouping Order
thứ tự gom nhóm, trình tự gom nhóm, -
Grouping agreement
hợp đồng liên kết, -
Grouping car
toa ghép thành đoàn, -
Grouping circuit
mạch tạo nhóm, -
Grouping factor
hệ số tạo nhóm, -
Grouping lattice
mạng gộp, -
Grouping of conductor
sự ghép bộ đường ống, -
Grouping of wires
sự ghép bộ đường dây, -
Grouping switch
chuyển mạch tạo nhóm, -
Grouping traffic
vận tải thành đoàn, vận tải thành nhóm, -
Grouping wagon
toa ghép thành đoàn, -
Groupment
Danh từ: nhóm, tổ, đội, -
Groupoid
phỏng nhóm, metric groupoid, phỏng nhóm metric, semi-groupoid, nửa phỏng nhóm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.