Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Growth trend series

Toán & tin

chuỗi xu hướng tăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Growth twin

    song tinh phát triển,
  • Growth without inflation

    tăng trưởng không có lạm phát, tăng trưởng trong ổn định,
  • Groyne

    / grɔin /, Danh từ: Đê biển, Ngoại động từ: Đắp đê (dọc theo...
  • Groyne dam distributor

    cống chia nước cuối kênh,
  • Groyne head distributor

    cống chia nước cuối kênh,
  • Groyned

    Tính từ: có đê biển,
  • Grt (gross registered tones)

    tải trọng tổng thể đã đăng ký (của tàu thủy, tính bằng tấn),
  • Grub

    / grʌb /, Danh từ: Ấu trùng, con giòi, (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy, grub's up,...
  • Grub-axe

    Danh từ: cuốc chim (để bới củ...)
  • Grub-hoe

    Danh từ: cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)
  • Grub-kick

    Động từ: Đá quả bóng (bầu dục) chạy sát sân bãi,
  • Grub-stake

    Danh từ: vốn cấp cho người thăm dò mỏ (để chia lợi nhuận), sự giúp đỡ vật chất để tiến...
  • Grub-street

    Danh từ: phố grúp (nơi có nhiều nhà văn viết thuê ở ngày xưa tại luân-đôn),
  • Grub (to)

    Địa chất: đào, bới, xới,
  • Grub saw

    nắp răng cưa của gàu ngoạm,
  • Grub screw

    gudông (vít cấy), chốt không đầu, vít chìm, đinh vít không mũ, vít cấy, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không...
  • Grubber

    / ´grʌbə /, Danh từ: người xới, người bới, máy xới diệt cỏ, (từ lóng) người ăn ngấu nghiến,...
  • Grubber rope

    cáp máy đào gốc,
  • Grubbiness

    / ´grʌbinis /, danh từ, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy, tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top