- Từ điển Anh - Việt
Guddencommissure
Xem thêm các từ khác
-
Guddle
/ gʌdl /, Động từ, ( Ê-cốt) mò cá, -
Gudgeon
/ ´gʌdʒən /, Danh từ: (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại,... -
Gudgeon journal
ngõng trục, cổ trục, đế tựa, -
Gudgeon oil
dầu ngõng trục quay, -
Gudgeon pin
chốt, ắc pittông, bulông đầu tiên, chốt định vị, chốt ngõng trục, ngõng trục, -
Gudgeon pin boss
vấu lồi tại chốt pit tông, -
Gudgeon pin circlip
vòng che chốt pit tông, -
Gudgeon pin lock
khóa chặn chốt pittông, -
Guejarite
gujuarit, -
Guelder rose
danh từ, (thực vật học) cây hoa tú cầu, hoa tú cầu, -
Guerdon
/ ´gə:dən /, Danh từ: (thơ ca) phần thưởng, Ngoại động từ: (thơ... -
Guerilla
Danh từ: du kích, quân du kích, chiến tranh du kích ( (cũng) guerilla war), -
Guerin gland
ống cạnh niệu đạo, -
Guerin valve
van guerin, -
Gueringland
ống cạnh niệu đạo, -
Guerinvalve
vanguerin, -
Guerrilla
/ gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa:... -
Guerrilla financing
sự cấp vốn độc lập, -
Guerrilla strike
bãi công kiểu du kích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.