- Từ điển Anh - Việt
Guide track
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Rãnh dẫn hướng, đường dẫn hướng
Xây dựng
đường dẫn hướng
Kỹ thuật chung
rãnh dẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guide tube
ống dẫn, ống dẫn hướng, ống dẫn hướng, Địa chất: ống dẫn hướng, -
Guide value
trị số hướng dẫn, -
Guide vane
cánh dẫn hướng, cánh hướng tĩnh, van dẫn hướng, tấm dẫn hướng, -
Guide vane apparatus
bộ phận dẫn dòng, -
Guide vane axial fan
máy quạt thẳng có cánh dẫn hướng, Địa chất: quạt thẳng có cánh dẫn hướng, -
Guide vane axial flow fan
quạt hướng trục có cánh dẫn hướng, Địa chất: quạt hướng trục có cánh dẫn hướng, -
Guide wall
tường dẫn hướng, -
Guide wave
sóng có dẫn hướng, -
Guide wheel
bánh xe dẫn hướng, con lăn dẫn hướng, bánh dẫn hướng, Địa chất: bánh dẫn hướng, -
Guide wheels
bánh xe dẫn hướng, -
Guidebook
sách (hướng) dẫn, sách hướng dẫn du lịch, -
Guided
được dẫn, được điều khiển, guided wave, sóng được dẫn -
Guided chain excavator
máy xúc nhiều gàu, máy xúc nhiều gàu, Địa chất: máy xúc nhiều gầu, -
Guided dollar
đô-la có tính hạn chế, -
Guided interview
cuộc phỏng vấn có hướng dẫn, -
Guided manual cutter
sự cắt (bằng) tay theo dưỡng, -
Guided missile
Danh từ: tên lửa điều khiển, Điện tử & viễn thông: tên lửa... -
Guided road
đường có dẫn hướng, đường ray, -
Guided slipping bearing
gối trượt có hướng dẫn, -
Guided tour
chuyến du lịch có hướng dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.