- Từ điển Anh - Việt
Guiding
Nghe phát âmMục lục |
/´gaidiη/
Thông dụng
Danh từ
Hoạt động của người hướng dẫn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự dẫn
sự điều khiển
- frontal guiding
- sự điều khiển mặt trước
thanh dẫn hướng
thanh trượt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guiding axle
trục dẫn động, -
Guiding borehole
lỗ khoan dẫn hướng, -
Guiding cable
cáp dẫn đường, -
Guiding center
tâm dẫn hướng, -
Guiding course
hàng xây vỉa, -
Guiding device
cơ cấu dẫn hướng, thiết bị dẫn hướng, -
Guiding dolphin
cọc dẫn hướng (bến tàu), cột dẫn hướng (bến tàu), trụ dẫn hướng (bến tàu), -
Guiding drill hole
lỗ khoan dẫn hướng, -
Guiding effort
lực dẫn hướng, -
Guiding field
trường dẫn hướng, -
Guiding force on wheel
lực dẫn hướng bánh xe, -
Guiding frame
khung định hướng, -
Guiding idler pulley
puli dẫn hướng trung gian, -
Guiding mark
dấu hiệu dẫn hướng, mốc dẫn hướng, điểm mốc, Địa chất: điểm mốc (trắc địa), -
Guiding mechanism
cơ chế hướng dẫn, -
Guiding outlines
cương lĩnh chỉ đạo, -
Guiding price
giá chỉ đạo, -
Guiding principle
nguyên lý chỉ đạo, nguyên tắc chỉ đạo, nguyên tắc chỉ đạo, tôn chỉ, nguyên tắc chỉ đạo, -
Guiding rail
đường ray (hướng), -
Guiding rule
cữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.