- Từ điển Anh - Việt
Guillotine
Mục lục |
/´gilə¸ti:n/
Thông dụng
Danh từ
Máy chém
Máy xén (giấy...)
(y học) dao cắt hạch hạnh
Phương pháp xén giờ (đối phó với sự trì hoãn việc thông qua một đạo luật bằng cách định giờ thông qua từng phần)
Ngoại động từ
Chém đầu
Xén (giấy...)
Chuyên ngành
Xây dựng
máy chém
Kỹ thuật chung
máy cắt giấy
máy xén giấy
Kinh tế
xén (giấy...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guillotine amputation
cắt cụt không dài, -
Guillotine plate shear
máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song, -
Guillotine sash
khuôn cánh nâng hạ được, -
Guillotine shear
dụng cụ xén, -
Guillotine shearing machine
máy cắt tấm kiểu máy chém, máy cắt có lưỡi song song, -
Guillotine shears
máy cắt (đứt) tấm, máy cắt tấm, -
Guillotine shutter
cửa sập kiểu máy chém, -
Guillotine window
cửa sổ nâng, -
Guillotine window sash
tấm cửa sổ lật hạ được, -
Guillotineamputation
cắt cụt không dài, -
Guilt
/ gilt /, Danh từ: Điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội, Xây... -
Guilt-sick
Tính từ: bị bệnh do cảm thấy mình có lỗi, -
Guiltily
Phó từ: với vẻ có lỗi, -
Guiltiness
/ ´giltinis /, danh từ, sự có tội, sự phạm tội, -
Guiltless
/ ´giltlis /, Tính từ: không phạm tội, (thông tục) không biết tí gì, không có tí nào, Xây... -
Guiltlessness
/ ´giltlisnis /, danh từ, sự không có tội, sự vô tội, -
Guilty
/ ˈgɪlti /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội lỗi, Từ đồng nghĩa:... -
Guimpe
danh từ, Áo khoác mặc dưới tạp dề, -
Guinea
/'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.