- Từ điển Anh - Việt
Gum sugar
Xem thêm các từ khác
-
Gum tragacanth
gômadragan (nhựa cây dương hoàng kỳ), -
Gum up
Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Gumammoniac
gômamoniac, -
Gumbo
/ ´gʌmbou /, Danh từ: (thực vật học) cây mướp tây, quả mướp tây, xúp mướp tây, Kinh... -
Gumboil
Danh từ: (y học) áp xe lợi, chứng viêm nướu răng, -
Gumboli
áp xe nướu chỗ nỡ trên bề mặt nướu, (củamột áp xe mãn tính), -
Gumboot
Danh từ: Ủng cao su lên đến đầu gối, -
Gumby
Danh từ: trống găm bi ( phi châu), -
Gumma
/ ´gʌmə /, Danh từ; số nhiều gummata: (y học) bệnh giang mai (giai đoạn cuối), -
Gummatous
(thuộc) gôm, -
Gummatous meningitis
viêm màng não gôm, viêm màng não giang mai, -
Gummatous osseitis
viêm xương gôm, -
Gummatous osteitis
viêm xương gốm, -
Gummatous syphilid
gôm giang mai, -
Gummatous ulcer
loét gôm, -
Gummed
, -
Gummed edge
mép được phết keo, -
Gummed envelope
có phết keo, phong bì dính, -
Gummed label
nhãn phết keo, nhãn dính có phết keo, -
Gummed paper
giấy phết keo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.