- Từ điển Anh - Việt
Gummi
Xem thêm các từ khác
-
Gummiferous
/ gʌ´mifərəs /, tính từ, có gôm, có nhựa dẻo; chứa nhôm, chứa nhựa dẻo, -
Gumminess
/ ´gʌminis /, -
Gumming
/ ´gʌmiη /, Tính từ: sự hình thành gôm; sự phết keo, Hóa học & vật... -
Gumming machine
máy phết hồ, máy phết keo dán, -
Gumming up
sự hóa thành nhựa, sự lắng thành nhựa, -
Gummy
/ ´gʌmi /, Tính từ: dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...), Kỹ... -
Gummy bottoms
cặn dính, -
Gummy deposit
sự hóa thành nhựa, sự lắng thành nhựa, -
Gummy oil
dầu chứa nhiều nhựa, -
Gummy residue
chất kết tủa dẻo, -
Gumption
/ ´gʌmpʃən /, Danh từ: (thông tục) sự tháo vát; óc thực tế; tinh thần dám nghĩ dám làm, the... -
Gums
, -
Gumshield
miếng độn nướu (miếng che dẻo và mềm khớp vừa với các răng để bảo vệ trong các môn thể thao có tiếp cận), -
Gumshoe
/ ´gʌm¸ʃu: /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thông tục) giày cao su, (từ lóng) mật thám, Nội... -
Gun
/ gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi... -
Gun- camera
máy ảnh kiểu súng, -
Gun-apron
Danh từ: (quân sự) lưới đạn yểm hộ, -
Gun-bank
Danh từ: Ụ pháo, -
Gun-barrel
Danh từ: nòng súng, -
Gun-boat
Danh từ: tàu chiến, Tính từ: sử dụng lực lượng quân sự, gun-boat...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.