- Từ điển Anh - Việt
Gyre
Nghe phát âmMục lục |
/dʒaiə/
Thông dụng
Danh từ
(thơ ca) (như) gyration
Nội động từ
(thơ ca) (như) gyrate
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gyrectomy
(thủ thuật) cắt bỏ hồinão, -
Gyrencephala
nhóm động vật có hồi não, -
Gyrencephalic
(thuộc) hồi não có hồi não, -
Gyrene
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng) lính thuỷ, -
Gyrfalcon
Danh từ (cũng) .gerfalcon: chim ưng phía bắc, -
Gyri
số nhiều củagyrus, -
Gyri breves insulae
hồi đảo ngắn, -
Gyri cerebri
hồinão, -
Gyri insulae
hồi đảo, -
Gyri of cerebrum
hồinão, -
Gyri orbitales
hồi ổ mắt, -
Gyribreves insulae
hồiđảo ngắn, -
Gyricerebri
hồinão, -
Gyriinsulae
hồiđảo, -
Gyriof cerebrum
hồinão, -
Gyriorbitales
hồiổ mắt, -
Gyro
/ ´dʒairou /, Danh từ: (viết tắt) của gyroscope, Toán & tin: con quay,... -
Gyro(scopic) horizon
đường chân trời giả, la bàn con quay (để quan trắc độ cao của các thiên thể, máy bay...) -
Gyro-compass
/ ´dʒairou¸kʌmpəs /, Danh từ: la bàn hồi chuyển, Toán & tin: địa... -
Gyro-frequency
tần số quay, electron gyro-frequency, tần số quay điện tử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.