- Từ điển Anh - Việt
Gyrobus
Xem thêm các từ khác
-
Gyrochrome
tế bào thầnkinh có thể nissl kết vòng, -
Gyrocompass
la bàn (con quay) hồi chuyển, la bàn (con quay) hồi chuyển, -
Gyrodozer
ủi [máy ủi có lưỡi chuyển động xoay tròn], -
Gyrofrequency
tấn số gyro, tần số xyclotron, -
Gyrograph
/ ´dʒairə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: đồ thị gyro, -
Gyroidal
Toán & tin: xắn ốc, chuyển động theo hình xoắn ốc, -
Gyrolevel
Danh từ: dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển, -
Gyrolite
girolit, -
Gyroma
u buồng trứng sợi xoăn, u xoắn buồng trứng, -
Gyromagnetic
Tính từ: thuộc từ hồi chuyển, từ hồi chuyển, gyromagnetic couple, bộ ghép từ hồi chuyển, gyromagnetic... -
Gyromagnetic couple
bộ ghép từ hồi chuyển, -
Gyromagnetic effect
hiệu ứng từ hồi chuyển, -
Gyromagnetic material
vật liệu từ hồi chuyển, -
Gyromagnetic radius
bán kính larmor, bán kính từ hồi chuyển, -
Gyromagnetics
hồi chuyển học, -
Gyromele
cái thông dẻo cái ống dạ dày có que luồng xoay được, -
Gyrometer
hồi chuyển kế, cái đo hồinão, -
Gyropilot
Danh từ: bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển, bộ lái hồi chuyển, bộ lái tự động, -
Gyroplane
/ ´dʒairə¸plein /, Danh từ: máy bay ổn định nhờ hồi chuyển, -
Gyros
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.