- Từ điển Anh - Việt
H-plane
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
mặt phẳng H
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
H-plane T junction
mặt phẳng h, đầu nối chữ t, -
H-plane bend
chỗ uốn mặt phẳng h, khuỷu nối chữ h, -
H-pole
cột chữ h, -
H-section pile
cọc dạng dầm thép bản rộng, -
H-type cable
cáp hochstadter, cáp loại h, -
H-ware
sóng h, sóng te, -
H.225-Media Stream Packetisation And Synchronization On Non -Guaranteed Quality Of Service ITU Recommendation (H.225)
khuyến nghị của itu h.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng phương tiện theo chất lượng dịch vụ không được đảm bảo,... -
H.261 -Video Codec for Audio Visual Services at px64kbit/s (H.261)
khuyến nghị h.261 của itu về bộ codec video cho các dịch vụ nghe -nhìn tại p x 64kbit/s, -
H.323-Audiovisual And Multimedia Systems (H.323)
khuyến nghị h.261 của itu về các hệ thống nghe nhìn và đa phương tiện, -
H.450-Generic Functional Control For The Support Of Supplementary Services In H.323 (H.450)
khuyến nghị h.450 của itu về hỗ trợ các dịch vụ phụ trong h.323, -
H.S non sanding converter
dung môi chuyển hoá không chà nhám, -
H.p.
viết tắt, (kỹ thuật) sức ngựa, mã lực ( horse-power), (thương nghiệp) hình thức thuê-mua ( hire-purchase), -
H.p or HP
sức ngựa (công suất), mã lực, -
H10- channel (H10-chan)
kênh 1472kbit/s của bắc mỹ, -
H11- channel (H11- chan)
kênh 1536 của bắc mỹ, -
H223 Adaptation Layer 1 (AL1)
lớp ứng dụng 1 của h.223, -
HADES (high acceptance di-electron spectrometer)
phổ kế nhiễu xạ electron mức nhận cao, -
HAF carbon black (high abrasion furnace carbon black)
muội than lò mài mòn mạnh, -
HANS Device (Head and Neck Support Device)
thiết bị bảo vệ đầu và cổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.