Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hairstreak

Mục lục

/'heə,stri:k/

Thông dụng

Danh từ

Loại bướm nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hairtail

    cá hố,
  • Hairworm

    / 'heəwə:m /, danh từ, loại giun tròn,
  • Hairy

    / 'heəri /, Tính từ: có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống...
  • Hairy-heeled

    / 'heəri,hi:ld /, Tính từ: (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy,
  • Hairy about (at, in) the heel

    Thành Ngữ:, hairy about ( at , in ) the heel, hairy
  • Hairy cell

    tế bào lông,
  • Hairy heart

    tim nhung mao, tim có lông,
  • Hairy mole

    nơvi có lông,
  • Hairy nevus

    nơvi mọc lông,
  • Hairynevus

    nơvi mọc lông,
  • Haiti

    /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola,...
  • Haitian

    / 'hei∫jən /, danh từ, người dân, người sống ở haiti, ngôn ngữ haiti dựa trên tiếng pháp và nhiều tiếng tây phi, tính từ,...
  • Haiz

    / 'heiz /, Danh từ:,
  • Haji

    / 'hædʒi /, danh từ, cũng .hadj, người hành hương tới mecca (thánh địa hồi giáo),
  • Haka

    / 'ha:ka: /, Danh từ: Điệu vũ chiến đấu theo nghi thức của người maori,
  • Hake

    / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế:...
  • Hakeem

    / hə'ki:m /, Danh từ: ( ấn; a-rập) thầy thuốc,
  • Hakenkreuz

    / 'hækenkrjuz /, hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức,
  • Hakim

    / 'hɑ:kim /, danh từ, ( ấn; a-rập) quan toà, thống đốc,
  • Haking

    lung lay [sự lung lay],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top