- Từ điển Anh - Việt
Half-bridge
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
nửa cầu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Half-bridge arrangement
cách bố trí nửa cầu, -
Half-bright
(adj) nửa tinh, -
Half-bright bolt
bulông nửa tinh, bu lông nửa tinh, -
Half-bright nut
đai ốc nửa tinh, -
Half-brother
/ 'hɑ:f,brʌđə /, Danh từ: anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha, -
Half-bushing
nửa ống lót, nửa bạc lót, -
Half-butt
/ 'ha:fbʌt /, danh từ, gậy chơi bia-a, -
Half-caste
/ 'hɑ:fkɑ:st /, tính từ, lai, lai bố Âu mẹ ấn (trẻ con), danh từ, người lai, trẻ con lai bố Âu mẹ ấn, -
Half-cell
/ ¸ha:f´sel /, Vật lý: pin bán phần, Điện lạnh: bán pin, Kỹ... -
Half-chromatid translocation
chuyển đoạn bán nhiễm sắc tử, -
Half-circle landing
sự hạ cánh bằng bay nửa vòng, -
Half-closed slot
rãnh nửa kín, -
Half-cock
/ 'hɑ:fkɔk /, danh từ, cò súng đã chốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ... -
Half-cocked
/ 'hɑ:f'kɔkt /, Tính từ: Đã chốt cò (súng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa... -
Half-commission man
người đưa mối môi giới, -
Half-compression cross-grooved
cam giảm nén, -
Half-cooling
làm bán lạnh, nửa làm lạnh, -
Half-cooling time
nửa chu kì gia lạnh, nửa chu kỳ gia lạnh, nửa thời gian làm lạnh, -
Half-countersunk
nửa chìm, -
Half-countersunk rivet
đinh tán đầu nửa chìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.