- Từ điển Anh - Việt
Half-period
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện tử & viễn thông
nửa chu kì
Cơ - Điện tử
Nửa chu kỳ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Half-period zones
đới fresnel, đới nửa chu kỳ, -
Half-pint
/ 'ha:lf paint /, danh từ, một nửa, một xíu; bé tí, -
Half-pitch roof
mái dốc (hai bên có độ dốc) 1:1, mái dốc 1, mái một độ dốc, -
Half-plain half-mountain
bán sơn địa, -
Half-plane
/ ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane... -
Half-plane of convergence
nửa mặt phẳng hội tụ, -
Half-plate camera
máy ảnh nửa kính ảnh, -
Half-post of railings
lan can nửa cột, -
Half-pound
/ 'hɑ:f'paund /, Danh từ: nửa pao, -
Half-power aperture
góc mở nửa công suất, -
Half-power beam
chùm tia bán công suất, chùm tia nửa công suất, -
Half-power point
điểm nửa công suất, -
Half-power width
độ rộng nửa công suất, -
Half-price
/ 'hɑ:f'prais /, phó từ, nửa tiền, nửa giá tiền, children are admitted half-price, trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...) -
Half-price sale
bán nửa giá, -
Half-pulse
nửa xung, -
Half-retinal
nửavõng mạc, -
Half-ring
nửa vành, nửa vòng, -
Half-rip saw
cưa tay không khung, -
Half-roll
nửa trục cán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.