- Từ điển Anh - Việt
Halo symptom
Xem thêm các từ khác
-
Halo vision
nhìn thấy quầng sáng, nhìn thấy quầng sáng, -
Halobiont
/ ¸hælou´baiɔnt /, danh từ, cây ưa mặn, -
Halobolite
kết hạch mangan, -
Halocarbon
Danh từ: (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen), hydocarbon chứa halogen,... -
Halocarbon compound
hợp chất halocacbon, hợp chất halocarbon, -
Halocarbon coolant
môi chất lạnh halocacbon, môi chất lạnh halocarbon, -
Halocarbon refrigerant
môi chất lạnh halocacbon, halocarbon refrigerant condenser, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon -
Halocarbon refrigerant condenser
dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon, -
Haloduric
chịu nồng độ muối cao, -
Haloed
, -
Haloes
/ 'heilo /, -
Halogen
/ ´hælə¸dʒən /, Danh từ: (hoá học) halogen, Địa chất: halogen, -
Halogen bulb
bóng đèn halogen, -
Halogen detection
dò ga bằng (đèn) halogen, dò gas bằng (đèn) halogen, -
Halogen headlamp
Đèn pha halogen, -
Halogen headlamps
đèn pha halogen, -
Halogen headlight
đèn đầu dùng bóng halogen, -
Halogen lamp
đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten... -
Halogen leak detector
bộ dò lọt halôgen, -
Halogen light
đèn chiếu ha-lô-gen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.