- Từ điển Anh - Việt
Hammer, mechanical
Xem thêm các từ khác
-
Hammer, nail
búa đóng đinh, nhổ đinh, -
Hammer, sledge
búa trượt, búa vồ, -
Hammer, soft face
búa mặt mềm, -
Hammer, tack
búa đóng đinh nhỏ, -
Hammer-blow
/ ´hæmə¸blou /, danh từ, cú đánh búa tạ; cú trời giáng, đòn trí mạng, -
Hammer-dressed rustic ashlar
kiểu trang trí đá thô mộc bên ngoài, -
Hammer-dressed stone
đá đẽo (do đập đá), -
Hammer-drive screw
vít dẫn động búa, -
Hammer-forge
quai búa rèn, rèn bằng búa, -
Hammer-handle
cán búa, -
Hammer-head
Danh từ: Đầu búa, (động vật học) cá nhám búa, hammerhead, -
Hammer-head bolt
bulông đầu búa, vít đầu búa, bulông đầu chữ t, -
Hammer-head chisel
bào xoi [cái bào xoi ], -
Hammer-head crane
cần trục chữ t, -
Hammer-head screw
đinh ốc đầu búa, đinh vít đầu búa, đinh vít đầu chữ t, -
Hammer-head slewing crane
cần trục kiểu công-xon, -
Hammer-lock
/ 'hæməlɔk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng... -
Hammer-mill crusher
búa nghiền, máy nghiền búa, -
Hammer-scale
/ 'hæməskeil /, Danh từ: (kỹ thuật) vảy sắt, -
Hammer-size formula
công thức tính kích thước búa cọc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.