- Từ điển Anh - Việt
Hammered
Nghe phát âmMục lục |
/´hæməd/
Kỹ thuật chung
được rèn
Kinh tế
bị gõ búa
bị khai trừ tư cách hội viên
bị treo giấy phép
bị vỡ nợ
Cơ - Điện tử
(adj) được rèn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hammered finish
sự dùng búa hoàn thiện, -
Hammered forging
sự rèn bằng búa, vật rèn bằng búa, -
Hammered metal
kim loại rèn, -
Hammerer
/ ´hæmərə /, danh từ, người quai búa, người đập búa, -
Hammerhead nose fairing
mũi hình bong bóng bọt, -
Hammering
/ ´hæməriη /, Danh từ: sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện, (nghĩa bóng)... -
Hammering machine
máy búa, máy rèn, -
Hammering spanner
chìa vặn va đập, -
Hammering test
thử đập, -
Hammering the market
gõ búa thị trường, -
Hammerless
/ ´hæməlis /, tính từ, có cò súng, -
Hammerman
/ ´hæmə¸mæn /, như hammerer, -
Hammernose
(chứng) mũi sư tử, -
Hammertoe
Danh từ: ngón chân khoằm xuống, -
Hamming
, -
Hamming code
mã hamming, hamming code check, kiểm tra mã hamming -
Hamming code check
kiểm tra mã hamming, -
Hamming coding
sự mã hóa hamming, -
Hamming distance
khoảng cách báo hiệu, khoảng cách hamming, -
Hammock
/ ´hæmək /, Danh từ: cái võng, Giao thông & vận tải: cái võng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.