- Từ điển Anh - Việt
Hand-in
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hand-inspection
sự kiểm tra bằng tay, -
Hand-knit
Tính từ: Đan tay (áo...)...) -
Hand-knitted
như hand-knitt, -
Hand-knob
tay vặn, tay nắm, núm vặn, -
Hand-lever shifter
tay gạt sang số, Địa chất: tay gạt sang số, -
Hand-loom
Danh từ: khung cửi, -
Hand-luggage
Danh từ: khung cửi, -
Hand-made
Tính từ: sản xuất bằng tay, làm bằng tay, làm bằng tay, hand-made brick, gạch làm bằng tay, hand-made... -
Hand-made brick
gạch làm bằng tay, gạch thủ công, -
Hand-made nail
đinh rèn bằng tay, -
Hand-made rivet head
đầu đinh tán làm bằng tay, -
Hand-me-down
Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): may sẵn rẻ tiền (quần áo), mặc thừa, mặc lại (quần... -
Hand-me-own
Danh từ: (thông tục) quần áo bỏ đi khi không còn mặc vừa, chuyển từ người này sang người... -
Hand-mill
Danh từ: cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...) -
Hand-mixed concrete
bê tông trộn bằng tay, -
Hand-off
chuyển vùng, intercell hand-off, sự chuyển vùng -
Hand-operated
được điều khiển bằng tay, -
Hand-operated hydraulic Jack
kích thủy lực dùng tay, -
Hand-operated lift truck
xe nâng điều khiển bằng tay, -
Hand-operated pull
sự kéo bằng tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.