- Từ điển Anh - Việt
Handicraft
Nghe phát âmMục lục |
/´hændi¸kra:ft/
Thông dụng
Danh từ
Nghề thủ công
Nghệ thuật thủ công; sự khéo tay
Đồ thủ công
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghề thủ công
Kinh tế
nghề thủ công
thủ công nghiệp
- cooperation of handicraft
- hợp tác hóa thủ công nghiệp
thuủ công mỹ nghệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- achievement , art , artifact , artisanship , calling , craft , craftship , creation , design , handiwork , invention , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Handicraft production
sự sản xuất thủ công, -
Handicrafts
nghề thủ công, -
Handicraftsman
/ ´hændi¸kra:ftsmən /, danh từ, thợ thủ công, -
Handie-talkie
Danh từ: (rađiô) máy thu phát cầm tay, máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay, máy bộ đàm, -
Handily
/ ´hændili /, Phó từ: thuận tiện, tiện lợi, -
Handindex
chỉ số bàn tay, -
Handiness
/ ´hændinis /, danh từ, sự thuận tiện, sự tiện tay, tính dễ sử dụng, sự khéo tay, -
Handing
, -
Handing room
giá súng, -
Handing valley
thung lũng treo, -
Handiwork
/ ´hændi¸wə:k /, Danh từ: việc làm bằng tay, Đồ thủ công, công trình do đích thân mình tạo... -
Handkerchief
/ ´hæηkətʃif /, Danh từ: khăn tay, khăn mùi soa, khăn vuông quàng cổ ( (cũng) neck handkerchief), tỏ... -
Handladle
gầu rót tay, -
Handle
/ 'hændl /, Danh từ: cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được,... -
Handle-bar
Danh từ: tay lái, ghi đông (xe đạp), (thông tục) bộ râu ghi đông, -
Handle a matter
quản lý một việc, -
Handle bar
thanh có quả đấm, cần điều khiển, -
Handle column
trụ tay lái, -
Handle for instruments OP386 to OP396
tay cầm cho dụng cụ op386 tới op396, -
Handle for wire saws
tay cầm cho day cưa sọ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.