- Từ điển Anh - Việt
Hard-code
Hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining that data from external sources or ...
When a literal value, such as 35, is written into a program. Values that are used often in a program are frequently better represented by symbolic constants rather than hard-coded values.
Xem thêm các từ khác
-
Hard-concrete mix
hỗn hợp bê tông cứng, -
Hard-copy interface
giao diện sao chép cứng, -
Hard-core countries
những nước khó khăn nhất, -
Hard-covered
Tính từ: Đóng bìa cứng (sách), -
Hard-cured
/ ´ha:d¸kjuəd /, Kinh tế: sấy quá khô, -
Hard-drawn
/ ´ha:d¸drɔ:n /, Kỹ thuật chung: kéo nguội, (adj) được kéo nguội, kéo nguội (dây thép), hard-drawn... -
Hard-drawn copper
đồng kéo nguội, -
Hard-dry time
thời gian khô cứng, -
Hard-earned
/ ´ha:d¸ə:nd /, tính từ, kiếm được một cách khó khăn, -
Hard-edge
/ ´ha:d¸edʒ /, tính từ, thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết), -
Hard-face
tôi mặt ngoài, -
Hard-faced
tôi [được tôi bề mặt], -
Hard-facing by welding
sự hàn cứng mặt, sự hàn đắp cứng bề mặt, sự tôi cứng mặt bằng hàn, -
Hard-favoured
/ ´ha:d¸feivəd /, tính từ, có nét mặt thô cứng, -
Hard-featured
/ ´ha:d¸fi:tʃəd /, như hard-favoured, -
Hard-fire brick
gạch chịu lửa, -
Hard-fired
nung già, -
Hard-fired brick
gạch nung già, -
Hard-fisted
/ ¸ha:d´fistid /, tính từ, có bàn tay cứng rắn, (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa:... -
Hard-grained
/ ´ha:d¸greind /, Tính từ: thô mặt, to mặt, to thớ, thô bạo, cục cằn, Xây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.