- Từ điển Anh - Việt
Hard coal
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Antraxit
Hóa học & vật liệu
than cứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hard compact soils
đất cứng và chắc sít, đất ổn định, -
Hard component
thành phần cứng, -
Hard concrete
bê tông cứng, hard-concrete mix, hỗn hợp bê tông cứng -
Hard copy
Danh từ: (vi tính) bản in ra giấy, bản sao cứng, bản sao chép cứng, bản in ra, bản sao vĩnh viễn,... -
Hard copy interface
giao diện bản sao cứng, -
Hard core
Danh từ: nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên, -
Hard core control
sự kiểm soát của lực lượng nòng cốt, -
Hard costs
phí tổn chủ yếu, -
Hard court
sân cứng (bằng xi-măng, đất nện...), Danh từ: (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện...... -
Hard cover
Danh từ: bìa cứng của quyển sách, -
Hard crank
cần quay, tay quay, -
Hard curd
cục fomat cứng, -
Hard cured smoked fish
cá muối hun khói, -
Hard currency
Danh từ: Đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh, chứng khoán mạnh,... -
Hard decision
sự quyết định chính thức, sự quyết định rõ ràng, -
Hard detergent
chất làm sạch mạnh, -
Hard disk
Danh từ: (vi tính) dĩa cứng, Kỹ thuật chung: đĩa cố định, đĩa... -
Hard disk (HD)
đĩa cứng, -
Hard disk controller
bộ điều khiển đĩa cứng, -
Hard disk drive
ổ đĩa cứng, cd-rom hard disk drive, ổ đĩa cứng cd-rom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.