- Từ điển Anh - Việt
Hard superconductor
Xem thêm các từ khác
-
Hard surfacing
sự mạ crôm cứng, sự phủ hợp kim cứng, sự thấm than, sự tôi mặt ngoài, sự tôi trên bề mặt, mặt đường cứng, sự... -
Hard tack
danh từ, (hàng hải) bánh quy khô, -
Hard texture
cấu trúc rắn, -
Hard time
thời kỳ khó khăn, -
Hard to control
khó điều khiển, -
Hard top
đường có lớp phủ cứng, Địa chất: nóc vững chắc, vách vững chắc, -
Hard trim
viền tableau, -
Hard turn of bilge
sự lượn gấp của hông (tàu), -
Hard ulcer
săng, -
Hard underlay
lớp lót cứng, nền cứng, lớp lót cứng, -
Hard up
nghèo, thiếu tiền, -
Hard upon
Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ -
Hard vacuum
chân không cao, chân không cứng, hard-vacuum tube, đèn chân không cao -
Hard water
Danh từ: nước cứng (có nhiều muối vô cơ), cước cứng, nước có cặn vôi, nước cứng, nước... -
Hard wheat
Danh từ: lúa mì hạt cứng (có hàm lượng gluten cao), -
Hard wheat flour
bột lúa mì cứng, -
Hard wiring
cài cứng, gắn cứng, -
Hard wood
gỗ cây cứng, -
Hard words break no bones
Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips -
Hard work
công việc cần lao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.