- Từ điển Anh - Việt
Hardened steel
Xem thêm các từ khác
-
Hardened surface
mặt đã tôi, mặt đã tôi, -
Hardened verge
lề đường được gia cố, -
Hardened work
chi tiết đã được tôi, -
Hardener
/ ´ha:dənə /, Danh từ: (kỹ thuật) chất để tôi, Cơ khí & công trình:... -
Hardener (ice cream)
thiết bị tôi cứng (kem), -
Hardener finishing
đánh màu xi măng, -
Hardeness (of paint film)
độ cứng màng sơn, -
Hardenet concrete
bêtông đã đông cứng, -
Hardening
/ ˈhɑrdnɪŋ /, Danh từ: một cái gì rắn lại, (y học) bệnh xơ cứng, Y... -
Hardening (ice cream)
sự tôi cứng (kem), -
Hardening accelerating admixture
chất phụ gia làm cứng nhanh, -
Hardening agent
chất làm rắn, Địa chất: chất làm rắn, -
Hardening bath
bể tôi cứng, dung dịch tôi, -
Hardening by deformation
sự tăng bền do biến dạng, -
Hardening by nitridation
sự nitrua hóa bề mặt, sự thấm nitơ bề mặt, -
Hardening cabinet
phòng tôi cứng (kem), -
Hardening capacity
khả năng tôi, -
Hardening carbon
cacbon tôi, -
Hardening chamber
buồng tôi, bể tôi, -
Hardening compound
thuốc tôi, môi trường tôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.