- Từ điển Anh - Việt
Hardenite
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
hacđenit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hardens
, -
Harder
, -
Hardest
, -
Hardhead
/ ´ha:d¸hed /, Danh từ: người ương ngạnh; người ngu ngốc, Kinh tế:... -
Hardheaded
/ ¸ha:d´hedid /, tính từ, không thông cảm; không thiện cảm; nhẫn tâm; không thương xót, Từ đồng nghĩa:... -
Hardheads
Danh từ: cây xa cúc, -
Hardie
dao thợ rèn, đục chặt sắt, đục chặt sắt, -
Hardihood
/ ´ha:dihud /, Danh từ: sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trơ tráo,... -
Hardily
Phó từ: táo bạo; gan dạ, dũng cảm, -
Hardiment
Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem hardihood, (từ cổ) hành động táo tợn, -
Hardiness
/ ´ha:dinis /, Danh từ: sức dày dạn, sức chịu đựng được gian khổ; sức mạnh, sự táo bạo;... -
Hardiness of concrete
độ cứng của bê tông, -
Hardinge mill
máy nghiền bi hardinge, -
Hardly
/ ´ha:dli /, Phó từ: khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn, khó khăn, chật vật, vừa mới,... -
Hardly ever
Phó từ: hầu như không bao giờ; hoạ hoằn; rất hiếm khi, we hardly ever see them now, dạo này chúng... -
Hardmouthed
Tính từ: (ngựa) khó kìm bằng hàm thiếc, Ương bướng; ương ngạnh, bướng bỉnh, -
Hardness
/ ´ha:dnis /, Danh từ: sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt (thời... -
Hardness Shore A
độ cứng shore a, -
Hardness Shore D
độ cứng shore d, -
Hardness degree
độ rắn cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.